Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quai nón

Academic
Friendly

"Quai nón" một từ tiếng Việt dùng để chỉ phần dây hoặc phần gắn liền với nón, giúp giữ nón không bị rơi khi người ta đội. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các loại nón như nón , nón bảo hiểm, hay nón thời trang.

Giải thích cụ thể
  • Quai nón: phần dây hoặc gọng được thiết kế để giữ nón trên đầu, tạo sự chắc chắn cho nón khi đội. Khi không quai nón, nón có thể dễ dàng rơi xuống, đặc biệt khi gió to hoặc khi di chuyển nhanh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Khi đi xe máy, tôi luôn đeo quai nón để nón không bị rơi."
  2. Câu nâng cao: "Trong những ngày gió lớn, việc điều chỉnh quai nón rất cần thiết để bảo đảm an toàn khi đi ra ngoài."
Biến thể của từ
  • Râu quai nón: Đây một từ khác liên quan đến "quai nón". "Râu quai nón" thường dùng để chỉ kiểu râu mọc từ hai bên thái dương xuống cằm, gợi nhớ đến hình dáng của quai nón.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dây nón: Cũng chỉ phần dây của nón, nhưng không chỉ tác dụng giữ nón như "quai nón".
  • Nón: phần chính, không quai nón thì nón sẽ không thể sử dụng hiệu quả.
Các từ liên quan
  • Nón : Một loại nón phổ biến ở Việt Nam, thường quai nón để giữ nón khi đội.
  • Nón bảo hiểm: Loại nón dùng khi đi xe máy, thường quai nón chắc chắn để đảm bảo an toàn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "quai nón", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này không chỉ gói gọn trong việc nói về nón còn có thể dùng để diễn tả sự chắc chắn an toàn trong các tình huống khác.

  1. Dây mắc vào nón để giữ nón khỏi rơi khi đội. Râu quai nón. Râu mọc suốt từ hai bên thái dương đến cằm.

Words Containing "quai nón"

Comments and discussion on the word "quai nón"